Project Description
Bảng giá
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng thực tế trong quá trình thăm khám. Xin vui lòng liên hệ chúng tôi tại hotline +84 768 918 999 hoặc đăng ký tại đây để nhận được tư vấn chính xác.
Khám tư vấn (Examination and consultation)
200,000 VND
Chụp phim (toàn cảnh/sọ nghiêng/sọ thẳng) / PANO/CEPH/TELE
200,000 VND
Chụp phim CT conebeam (Cone beam CT scan)
450,000 – 600,000 VND
Phim quanh chóp (Periapical film)
100,000 VND
Chụp phim khớp thái dương hàm TMJ
600,000
Phim Pano giúp phát hiện các bất thường khác có thể gây ra mối lo ngại lớn như khối u và u nang mà mắt thường không thể nhìn thấy. / Pano Film helps to detect other physical abnormalities that can pose a significant concern such as tumors and cysts, that are not visible to naked eyes
500,000 VND – 1,000,000 NVD
Nạo túi nha chu/răng (Pocket reduction)
200,000 VND
Phẫu thuật làm dài thân răng – không chỉnh xương/răng (Crown Lengthening)
2,000,000 VND
Phẫu thuật làm dài thân răng – có chỉnh xương/răng (Crown Lengthening with orthodontic / dental correction)
3,000,000 VND
Phẫu thuật lật vạt/răng (Periodontal flap surgery)
1,000,000 VND
Làm sạch răng đánh bóng sau tháo mắc cài
1,000,000 VND
Phẫu thuật ghép nướu/răng
5,000,000 VND
Trám GIC (GIC filling)
500,000 VND
Trám Composite (Composite filling)
700,000 VND – 1,000,000 VND
Trám Composite răng vùng thẩm mỹ (Composite & Esthetic dental fillings)
1,000,000 VND – 3,000,000 VND
Trám đắp mặt răng bằng Composite/Composite Veneer
2,000,000 VND
Trám Canxi
500,000 VND
Chốt sợi (Fiber post and core build-up)
1,000,000 VND
Nội nha răng 1 ống tủy (Root canal (anterior tooth – premolar)
2,000,000 – 3,000,000 VND
Nội nha răng nhiều chân (Root canal (premolar – molar)
4,000,000 VND – 8,000,000 VND
Nội nha răng sữa + trám GIC (Primary dental endodontics + GIC fillings)
1,500,000 VND
Đặt MTA ống tủy/MTA Applied
500,000 VND
Tẩy trắng răng nội nha/lần
500,000 VND
Tẩy trắng tại nhà (Whitening by take home kit)
5,000,000 VND
Khay tẩy trắng (Teeth whitening tray)
3,000,000 VND
Thuốc tẩy trắng/ ống (Bleach / tube)
500,000 VND
Nhổ răng sữa bôi tê (Baby teeth extraction (Surface anesthesia))
150,000 VND
Nhổ răng sữa chích tê (Baby teeth extraction with local anesthesia)
300,000 VND
Nhổ răng cửa, răng nanh (Central Insior, canine teeth extraction)
1,000,000 VND
Nhổ răng cối (Premolar, molar extraction)
1,500,000 VND
Nhổ răng tiểu phẫu (Extraction surgical or impacted)
1,500,000 VND – 5,000,000 VND
Cắt thắng môi
1,500,000 VND – 2,000,000 VND
Tiểu phẫu u nang
2,000,000 VND – 4,000,000 VND
Cùi giả Zirconia/Zirconia Post and core build-up
2,500,000 VND
Mão sứ (Crown Zirconia)
7,000,000 VND
Mão sứ (Crown CEREC, Emax Press)
9,000,000 VND
Mão sứ (Crown Emax CAD/CAM, Lava)
11,000,000 VND
Dán sứ (Veneer)
8,000,000 VND – 12,000,000 VND
Inlay / Onlay
7,000,000 VND – 9,000,000 VND
Mock-up/ hàm
1,000,000 VND
Tháo mão hoặc chốt (Crown removal or post removal)
500,000 VND
Gắn lại mão (Crown Recementation)
500,000 VND
Răng tạm PMMA
1,000,000 VND
Phục hình toàn hàm – Răng nhựa (Full Denture with Acrylic teeth)
15,000,000 VND
Răng nhựa Mỹ (Acrylic teeth)
800,000 VND
Răng Composite (Porcelain teeth)
1,200,000 VND
Răng sứ/ (Zirconia teeth)
1,500,000
Răng tạm cố định (Temporary prosthesis for fixed denture)
500,000
Răng tạm tháo lắp (Temporary prosthesis for removal denture)
300,000
Nền hàm tạm (Temporary denture frame)
400,000
Hàm khung kim loại (Metal frame)
3,000,000
Hàm khung titan (Titanium frame)
4,000,000
Nền nhựa dẻo hàm 1 bên (Elastic frame 1 quadrant)
1,000,000
Nền nhựa dẻo hàm 2 bên (Elastic frame 2 quadrant)
2,000,000
Chỉnh khớp cắn đơn giản
500,000
Chỉnh khớp cắn phức tạp
1,000,000
Máng nhai (Night guard)
5,000,000
Tấm chặn trước (Lucia jig)
2,000,000
Lấy dấu chỉnh nha (Ortho teeth impression)
500,000
Gắn lại mắc cài, khâu bị sút (Re-install brace, band)
200,000
Bộ giữ khoảng
2,000,000
Khí cụ nong hàm (Expand)
5,000,000
Khí cụ Headgear/ Twinblock/ Facemask
10,000,000
Đặt minivis
3,000,000 – 5,000,000
Hàm duy trì (Essix)
2,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức độ 1 (Metal Braces 1)
30,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức độ 2 (Metal Braces 2)
35,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức độ 3 (Metal Braces 3)
40,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ mức độ 1 (Clear Braces 1)
45,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ mức độ 2 (Clear Braces 2)
50,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ mức độ 3 (Clear Braces 3)
55,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức độ 1
40,000,000
Chỉnh nha mắc cài kim loại tự buộc mức độ 2
45,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc mức độ 1
50,000,000
Chỉnh nha mắc cài sứ tự buộc mức độ 2
55,000,000
Chỉnh nha khay trong suốt Vincismile
80,000,000
Chỉnh nha khay trong suốt Invisalign
110,000,000
Tiền mê
8,000,000 – 10,000,000
Nạo túi nha chu quanh Implant
2,000,000
Emdogains – Giúp lành thương nướu
8,000,000
Implant Neodent (Thuỵ Sỹ)
30,000,000
Implant Euro Tekka (Pháp)
30,000,000
Implant Nobel Active (Mỹ)
35,000,000
Implant Nobel Tiultra (Mỹ)
45,000,000
Implant Straumann BLT (Thuỵ Sỹ)
40,000,000
Implant Straumann BLX (Thuỵ Sỹ)
55,000,000
ALL-ON-4 Implant Neodent (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
140,000,000
ALL-ON-4 Implant Nobel (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
160,000,000
ALL-ON-4 Implant Straumann (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
180,000,000
ALL-ON-6 Implant Neodent (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
200,000,000
ALL-ON-6 Implant Nobel (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
220,000,000
ALL-ON-6 Implant Straumann (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
240,000,000
ALL-ON-8 Implant Neodent (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
240,000,000
ALL-ON-8 Implant Nobel (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
260,000,000
ALL-ON-8 Implant Straumann (Phục hình Kim loại – nhựa/ Composite)
280,000,000
Tháo Implant
5,000,000
Nâng xoang kín/ 1 đơn vị răng Sinus lift
5,000,000
Nâng xoang hở/ 1 đơn vị răng
7,000,000
Ghép xương bột (1cc)/ Bone Graft
5,000,000 – 10,000,000
Màng xương
5,000,000 – 10,000,000
Ghép xương tự thân vùng góc hàm, vùng cằm
7,000,000 – 10,000,000
Phục hình tạm trên Implant (Temporary crown on Implant)
5,000,000
Phục hình sứ Zirconia trên Implant Neodent, ETK
10,000,000
Phục hình sứ Zirconia trên Implant Straumann, Nobel
13,000,000
Abutment Zirconia
3,000,000
Thanh bar/ 1 đơn vị Implant
8,000,000
Hàm phủ/ Denture
15,000,000
Phục hình All on X Hàm nhựa Đức – Giá áp dụng cho khách cắm IP tại Assuré
40,000,000
Phục hình All on X Sườn Bio HPP, Răng sứ Zirco – Giá áp dụng cho khách cắm IP tại Assuré
70,000,000
Phục hình All on X Sườn CAD/CAM Titanium, Răng sứ Zirco – Giá áp dụng cho khách cắm IP tại Assuré
70,000,000
Phục hình All on X Sườn CAD/CAM Titanium Full Zircad Prime – Giá áp dụng cho khách cắm IP tại Assuré
85,000,000
Cơ sở vật chất hiện đại
Assuré Dental sở hữu một đội ngũ chuyên gia tu nghiệp tại nước ngoài có tay nghề cao trong việc thực hiện cấy ghép implant với các thiết bị được nhập khẩu từ châu Âu.
- Hệ thống chụp phim CT Cone Beam 3D đưa ra hình ảnh rõ nét, giúp chẩn đoán, phác đồ điều trị nhanh chóng và chính xác
- Kỹ thuật Piezosurgery, cho phép nha sĩ làm việc với độ chính xác cao, không hư hại mô mềm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phẫu thuật và giảm bớt sự khó chịu sau đó.
- Ứng dụng công nghệ thiết kế nụ cười kỹ thuật số, cho bạn nụ cười tự nhiên, chân thật và hài hòa với khuôn mặt nhất.
Để luôn đầy ắp những niềm vui, tự tin lưu giữ những khoảnh khắc rạng rỡ, đừng quên ‘tút’ lại nụ cười trắng sáng ngay hôm nay! Đặt lịch hẹn ngay cùng ASSURÉ DENTAL để được hỗ trợ tốt nhất!
GIỜ LÀM VIỆC
Thứ Hai – Thứ Bảy | 8:30 – 19:00 |
Chủ Nhật | 8:30 – 12:00 |